Có 2 kết quả:
既視感 jì shì gǎn ㄐㄧˋ ㄕˋ ㄍㄢˇ • 既视感 jì shì gǎn ㄐㄧˋ ㄕˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
déjà vu
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
déjà vu
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0